Việt
Trở kháng sóng
trở kháng đặc trưng
Anh
wave impedance
wave resistance
intrinsic impedance
self-surge impedance
wave output
surge output
surge impedance
characteristic impedance
Đức
Wellenwiderstand
charakteristische Impedanz
charakteristischer Leitungswiderstand
Der Wellenwiderstand ist entscheidend für die Sende- bzw. Empfangsqualität.
Trở kháng sóng có vai trò quyết định trong chất lượng phát và thu.
Bei ihr ist der Wellenwiderstand der Antennenleitung gleich dem Fußpunktwiderstand der Antenne.
Trong trường hợp này, trở kháng sóng của dây cáp ăng ten bằng điện trở điểm chân của ăng ten.
Die Koaxialleitung setzt dem Wechselstrom einen Wellenwiderstand entgegen und beeinflusst so die Sende- und Empfangsleistung.
Trở kháng sóng của dây cáp đồng trục cản trở dòng điện xoay chiều nên ảnh hưởng đến công suất phát và thu.
Der Wellenwiderstand setzt sich aus dem ohmschen Widerstand des Leiters, dem kapazitiven und induktiven Blindwiderstand zusammen.
Trở kháng sóng của dây cáp ăng ten được tạo ra bởi điện trở của dây dẫn, bởi điện kháng của cuộn cảm và tụ điện.
Der für eine fehlerfreie Übertragung wichtige Wellenwiderstand der Datenleitungen ist vom Hersteller optimiert und darf nicht verändert werden.
Trở kháng sóng của dây mạng, thành phần quan trọng cho việc truyền thông không có lỗi, đã được hãng sản xuất tối ưu hóa và không được phép thay đổi.
charakteristische Impedanz /f/ĐIỆN/
[EN] surge impedance
[VI] trở kháng đặc trưng, trở kháng sóng
charakteristischer Leitungswiderstand /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] characteristic impedance
trở kháng sóng
intrinsic impedance, self-surge impedance, wave output
trở kháng sóng (xung)
surge output /điện/
[EN] wave resistance
[VI] Trở kháng sóng
[EN] wave impedance