TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wave resistance

sức cản của sóng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Trở kháng sóng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sức cản khí động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức cản sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

wave resistance

wave resistance

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acoustic resistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wave resistance

Wellenwiderstand

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

akustischer Widerstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wave resistance

résistance acoustique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acoustic resistance,wave resistance /SCIENCE/

[DE] akustischer Widerstand

[EN] acoustic resistance; wave resistance

[FR] résistance acoustique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave resistance /ô tô/

sức cản của sóng

wave resistance /ô tô/

sức cản của sóng (kết cấu tàu)

wave resistance /ô tô/

sức cản khí động

wave resistance /ô tô/

sức cản sóng

wave resistance

sức cản của sóng (kết cấu tàu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellenwiderstand /m/VT_THUỶ/

[EN] wave resistance

[VI] sức cản của sóng (kết cấu tàu)

Từ điển toán học Anh-Việt

wave resistance

sức cản của sóng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Wellenwiderstand

[EN] wave resistance

[VI] Trở kháng sóng