Việt
sức cản của sóng
Trở kháng sóng
sức cản khí động
sức cản sóng
Anh
wave resistance
acoustic resistance
Đức
Wellenwiderstand
akustischer Widerstand
Pháp
résistance acoustique
acoustic resistance,wave resistance /SCIENCE/
[DE] akustischer Widerstand
[EN] acoustic resistance; wave resistance
[FR] résistance acoustique
wave resistance /ô tô/
sức cản của sóng (kết cấu tàu)
Wellenwiderstand /m/VT_THUỶ/
[EN] wave resistance
[VI] sức cản của sóng (kết cấu tàu)
[VI] Trở kháng sóng