Wellenwiderstand /m/ÂM/
[EN] image impedance
[VI] trở kháng ảnh, trở kháng bóng
Wellenwiderstand /m/ĐIỆN/
[EN] characteristic admittance, surge impedance
[VI] dẫn nạp đặc trưng, trở kháng đặc trưng
Wellenwiderstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] characteristic impedance, image impedance
[VI] trở kháng đặc trưng, trở kháng ảnh, trở kháng lặp
Wellenwiderstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] iterative impedance, VTHK wave drag
[VI] lực cản sóng
Wellenwiderstand /m/V_LÝ/
[EN] characteristic impedance, image impedance
[VI] trở kháng đặc trưng, trở kháng ảnh
Wellenwiderstand /m/VT_THUỶ/
[EN] wave resistance
[VI] sức cản của sóng (kết cấu tàu)