TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức cản của sóng

sức cản của sóng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sức cản của sóng

wave resistance

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave drag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sức cản của sóng

Wellenwiderstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave resistance /ô tô/

sức cản của sóng

wave resistance /ô tô/

sức cản của sóng (kết cấu tàu)

 wave drag /ô tô/

sức cản của sóng

 wave drag, wave resistance

sức cản của sóng

wave resistance

sức cản của sóng (kết cấu tàu)

 wave resistance /giao thông & vận tải/

sức cản của sóng (kết cấu tàu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellenwiderstand /m/VT_THUỶ/

[EN] wave resistance

[VI] sức cản của sóng (kết cấu tàu)

Từ điển toán học Anh-Việt

wave resistance

sức cản của sóng