TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên ổn định

đạt đến mức dao động quanh giá trị trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên ổn định

einpendeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Preise haben sich eingependelt

giá cả đã trở nên ồn định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpendeln /sich (sw. V.; hat)/

đạt đến mức dao động quanh giá trị trung bình; trở nên ổn định;

giá cả đã trở nên ồn định. : die Preise haben sich eingependelt