Việt
đạt đến mức dao động quanh giá trị trung bình
trở nên ổn định
Đức
einpendeln
die Preise haben sich eingependelt
giá cả đã trở nên ồn định.
einpendeln /sich (sw. V.; hat)/
đạt đến mức dao động quanh giá trị trung bình; trở nên ổn định;
giá cả đã trở nên ồn định. : die Preise haben sich eingependelt