Việt
sự nhảy
sự rung
đạt đến mức dao động quanh giá trị trung bình
trở nên ổn định
đạt tót
giữ múc
trỏ nôn ổn định.
Anh
hunting
swinging
Đức
Einpendeln
einpendeln ~
Pháp
balancement du chercheur
balancement du radiogoniomètre
die Preise haben sich eingependelt
giá cả đã trở nên ồn định.
einpendeln /sich (sw. V.; hat)/
đạt đến mức dao động quanh giá trị trung bình; trở nên ổn định;
die Preise haben sich eingependelt : giá cả đã trở nên ồn định.
Einpendeln /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Einpendeln
[EN] swinging
[FR] balancement du chercheur; balancement du radiogoniomètre
đạt tót, giữ múc, trỏ nôn ổn định.
Einpendeln /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] hunting
[VI] sự nhảy, sự rung (kim máy đo)