TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einpendeln

sự nhảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đạt đến mức dao động quanh giá trị trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einpendeln ~

đạt tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ nôn ổn định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

einpendeln

hunting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

swinging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einpendeln

Einpendeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einpendeln ~

einpendeln ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

einpendeln

balancement du chercheur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balancement du radiogoniomètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Preise haben sich eingependelt

giá cả đã trở nên ồn định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpendeln /sich (sw. V.; hat)/

đạt đến mức dao động quanh giá trị trung bình; trở nên ổn định;

die Preise haben sich eingependelt : giá cả đã trở nên ồn định.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einpendeln /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Einpendeln

[EN] swinging

[FR] balancement du chercheur; balancement du radiogoniomètre

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einpendeln ~

đạt tót, giữ múc, trỏ nôn ổn định.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einpendeln /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] hunting

[VI] sự nhảy, sự rung (kim máy đo)