Việt
trở nên cứng cáp và bay rời khỏi tổ
Đức
ausfliegen
die jungen Vögel fliegen bald aus
những con chim nhỏ sắp rời khỏi tổ.
ausfliegen /(st V .)/
(ist) (chim non) trở nên cứng cáp và bay rời khỏi tổ;
những con chim nhỏ sắp rời khỏi tổ. : die jungen Vögel fliegen bald aus