TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên sâu hơn

trở nên sâu hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên sâu hơn

vertiefen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Falten in ihrem Gesicht haben sich vertieft

những vết nhăn trển gương mặt bà ấy đã trở nên sâu hơn

die Kluft zwischen ihnen vertieften sich immer mehr

(nghĩa bóng) mối mâu thuẫn giữa họ ngày càng sâu sắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertiefen /(sw. V.; hat)/

trở nên sâu hơn;

những vết nhăn trển gương mặt bà ấy đã trở nên sâu hơn : die Falten in ihrem Gesicht haben sich vertieft (nghĩa bóng) mối mâu thuẫn giữa họ ngày càng sâu sắc. : die Kluft zwischen ihnen vertieften sich immer mehr