vertiefen /(sw. V.; hat)/
trở nên sâu hơn;
những vết nhăn trển gương mặt bà ấy đã trở nên sâu hơn : die Falten in ihrem Gesicht haben sich vertieft (nghĩa bóng) mối mâu thuẫn giữa họ ngày càng sâu sắc. : die Kluft zwischen ihnen vertieften sich immer mehr