TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở thành không

trở thành không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

triệt tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trở thành không

 become zero

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

become zero

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trở thành không

zu Null werden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie bestimmt die Heiztemperatur. Bei beiden Systemen kann durch Klappenstellungen Frischluft über den Wärmetauscher geleitet und als Heizluft zur Windschutzscheibe, zu den vorderen Seitenscheiben oder in den Fußraum gelenkt werden.

Trong cả hai hệ thống, qua van tiết lưu không khí sạch có thể được dẫn qua bộ trao đổi nhiệt, trở thành không khí nóng để dẫn đến kính chắn gió, cửa sổ phía trước hoặc vùng chân.

Die zuvor in Reihe zu ihr liegende Einzugswicklung (E) des Einrückmagneten wird stromlos, weil beide Anschlüsse an Plus (+) liegen.

Cuộn dây kéo vào (E) của nam châm vô khớp trước đây được mắc nối tiếp với cuộn dây mắc rẽ, nay trở thành không có điện, vì hai đầu nối của chúng đều ở cực dương (+) của bình ắc quy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zu Null werden /vi/V_LÝ/

[EN] become zero

[VI] triệt tiêu, trở thành không

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 become zero /toán & tin/

trở thành không

 become zero /vật lý/

trở thành không