TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở về nhà

trở về nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở về cảng đăng ký

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trở về quê hương xứ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trở về nhà

 homeward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to return to the fold

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

homeward

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trở về nhà

heimwärts

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heimreisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da tauschten sie die Kleider, und der Jäger ging heim, der Prinz aber ging weiter in den Wald hinein.

Hai người đổi áo cho nhau. Thị vệ trở về nhà, còn hoàng tử trốn sâu mãi ở trong rừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heimreisen /(sw. V.; ist)/

trở về nhà; trở về quê hương xứ sở;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heimwärts /adv/VT_THUỶ/

[EN] homeward

[VI] trở về nhà, trở về cảng đăng ký

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

to return to the fold

trở về nhà

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 homeward /giao thông & vận tải/

trở về nhà