Việt
trở về nhà
trở về cảng đăng ký
trở về quê hương xứ sở
Anh
homeward
to return to the fold
Đức
heimwärts
heimreisen
Da tauschten sie die Kleider, und der Jäger ging heim, der Prinz aber ging weiter in den Wald hinein.
Hai người đổi áo cho nhau. Thị vệ trở về nhà, còn hoàng tử trốn sâu mãi ở trong rừng.
heimreisen /(sw. V.; ist)/
trở về nhà; trở về quê hương xứ sở;
heimwärts /adv/VT_THUỶ/
[EN] homeward
[VI] trở về nhà, trở về cảng đăng ký
homeward /giao thông & vận tải/