TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục hình

trục hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trục cán tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trục tạo hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trục có lỗ hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trục cán hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

trục hình

shape roll

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shaping roll

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shaped roll

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schieberventile können als Längsschieber- (Bild 3) oder Drehschieberventile ausgeführt sein.

Van trượt có thể là van di chuyển dọc trục(Hình 3) hoặc van trượt quay.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Längspressen (Bild 2).

Ép dọc (ép dọc trục) (Hình 2).

Geometrische Fahrachse.

Trục hình học hướng chuyển động của xe.

Scheibenfeder-Verbindungen an kegeligen Wellenenden haben vor allem eine Sicherungswirkung.

Kết nối then bán nguyệt ở cuối trục hình côn chủ yếu có tính năng khóa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ovalradzähler

Kiểu trục hình trái xoan

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shape roll

trục hình

shaping roll

trục cán tinh, trục hình, trục tạo hình

shaped roll

trục hình, trục có lỗ hình, trục cán hình