Việt
trục in
tang in
lô in
rulô in
xi lanh
máy cán
trục cán
con lăn
trục lăn
tang trụ
hình trụ
ru lô in
trục cuốn
Anh
printing roller
cylinder
roller
printing cylinder
Đức
Druckwalze
Druckzylinder
gekühlte Prägewalze
Trục in dập nổi được làm nguội
xi lanh, máy cán, trục cán, con lăn, trục lăn, tang trụ, hình trụ, trục in, tang in, ru lô in, trục cuốn
Druckwalze /f/IN/
[EN] printing roller, roller
[VI] trục in, lô in
Druckzylinder /m/IN/
[EN] cylinder, printing cylinder
[VI] trục in, tang in, rulô in
Druckzylinder /m/GIẤY/
[EN] printing cylinder
[VI] tang in, trục in, rulô in
[EN] printing roller
[VI] trục in,