TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trữ lượng dầu thô

trữ lượng dầu thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trữ lượng dầu thô

crude oil production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crude oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 OBO

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petroleum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crude oil production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crude oil production, crude oil

trữ lượng dầu thô

crude oil production, OBO, petroleum

trữ lượng dầu thô

 crude oil production /xây dựng/

trữ lượng dầu thô

 crude oil production /hóa học & vật liệu/

trữ lượng dầu thô

 crude oil production /hóa học & vật liệu/

trữ lượng dầu thô