TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trực tràng

trực tràng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ruột thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp xe hậu môn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp xe hố ngồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hậu môn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

trực tràng

 rectum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straight intestine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anorectal abscess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ischiorectal abscess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rectum

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

trực tràng

Mastdarm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zur Schaustellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fettdarm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Afterdarm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rektal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rektum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlackdarm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Enddarm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So bindet sich beispielsweise ein bekannter rekombinanter Antikörper, der als Arzneimittel zur Behandlung bestimmter Formen von Dickdarm-, Brust- Lungen- und Nierenkrebs eingesetzt wird, gezielt an den wichtigen körpereigenen Wachstumsfaktor VEGF (Vascular Endothelial Growth Factor).

Thí dụ, một kháng thể tái tổ hợp phổ biến được dùng làm thuốc điều trị cho một dạng ung thư trực tràng, ngực, phổi và ung thư thận, nhắm vào yếu tố tăng trưởng nội sinh quan trọng VEGF (Vascular Endothelial Growth Factor) của cơ thể.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Rectum

Trực tràng, hậu môn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mastdarm /der/

trực tràng;

rektal /[rek'tad] (Adj.) (Med.)/

(thuộc) trực tràng;

Rektum /[’rektom], das; -s, Rekta (Med.)/

trực tràng (Mastdarm);

Schlackdarm /der (nordd.)/

trực tràng (Mast- darm);

Enddarm /der (Med.)/

ruột thẳng; trực tràng (Dickdarm);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mastdarm /m -(e)s, -dârme (giải phẫu)/

trực tràng; Mast

Fettdarm /m -(e)s, -dârme (giải phẫu)/

ruột thẳng, trực tràng; Fett

Afterdarm /m -(e)s -dârme (giải phẫu)/

ruột thẳng, trực tràng; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectum /y học/

trực tràng

 straight intestine /y học/

trực tràng (như rectum)

 anorectal abscess /y học/

áp xe hậu môn, trực tràng

 anorectal abscess /y học/

áp xe hậu môn, trực tràng

 ischiorectal abscess /y học/

áp xe hố ngồi, trực tràng

 anorectal abscess /xây dựng/

áp xe hậu môn, trực tràng

 ischiorectal abscess /y học/

áp xe hố ngồi, trực tràng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trực tràng

1)(gi/phẫu) Mastdarm m. trực tuyến Gerade f, gerade Linie f. trưng

2) ausstellen vt, zur Schaustellen;