TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trang sau

phía sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt trong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trang sau

Hinterseite

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diesen negativen Effekt vermeiden weiterentwickelte Rührsysteme (Bild 1, nachfolgende Seite),

Các hệ thống pha trộn được phát triển mới có thể tránh được tác động tiêu cực này (Hình 1, trang sau).

Kalkhaltige Baumaterialien (Kalksandstein, Kalkmörtel, Marmor) sind besonders gefährdet (Bild 2, nachfolgende Seite).

Đặc biệt vật liệu xây dựng chứa calcium carbonate (sa thạchchứa vôi, vữa vôi, đá cẩm thạch) bị đe dọa (Hình 2, trang sau).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anmerkungen siehe am Ende der Tabelle (nächste Seite)

Chú thích xem cuối bảng (trang sau)

Ne ist abhängig von der Re-Zahl (siehe Diagramm nächste Seite) und von der Fr-Zahl:

Chỉ số Ne lệ thuộc vào số Re (xem biểu đồ trang sau) và số Fr:

Äquivalente Rohrrauheit nach Tabelle (folgende Seite) oder Herstellerangabe

Độ nhám tương đương của ống theo danh sách (ở trang sau) hay theo số liệu của nhà sản xuất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinterseite /die/

phía sau; trang sau; mặt sau (Rückseite);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinterseite /f =, -n/

phía sau, trang sau, mặt trong.