Việt
phía sau
trang sau
mặt trong.
mặt sau
mông đít
bàn tọa
Đức
Hinterseite
Hinterseite /die/
phía sau; trang sau; mặt sau (Rückseite);
(ugs ) mông đít; bàn tọa (Gesäß);
Hinterseite /f =, -n/
phía sau, trang sau, mặt trong.