TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn tọa

bàn tọa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mông đít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bàn tọa

Keule

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hinterseite

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinterste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinterstube

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinterviertel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinterseite /die/

(ugs ) mông đít; bàn tọa (Gesäß);

Hinterste /der; -n, -n (ugs., seltener)/

mông đít; bàn tọa (Gesäß);

Hinterstube /die/

(ugs ) mông đít; bàn tọa (Gesäß);

Hinterviertel /das/

(ugs ) mông đít; bàn tọa (Gesäß);

Từ điển tiếng việt

bàn tọa

- bàn toạ Nh. Mông đít.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bàn tọa

Keule f