Việt
travectin
tup vôi
nhũ vôi
Anh
travertine
adarce
calc-sinter
Đức
Travertin
travectin, tup vôi
nhũ vôi, tup vôi; travectin
Travertin /m/NLPH_THẠCH/
[EN] travertine
[VI] travectin