Việt
travectin
Anh
travertine
sinter
Đức
Travertin
Kalksinter
Pháp
travertin
TRAVERTINE
dá travéctìn Đá túp-vôi màu sáng (tufa) nói riêng, là đá dùng ở La mã cổ và hiện đại nay được xuất khẩu ra thế giới.
travertine /ENERGY-MINING/
[DE] Travertin
[EN] travertine
[FR] travertin
sinter,travertine /SCIENCE/
[DE] Kalksinter; Travertin
[EN] sinter; travertine
Travertin /m/NLPH_THẠCH/
[VI] travectin
o xem travectin