travertin
travertin [tRavERtẽl n. m. ĐCHÂĨ Đá travectin. travesti, ie [tRavssti] adj. và n. 1. Mặc đồ giả trang. Un acteur travesti hay, n. m., un travesti: Diễn viên mặc dồ giả trang. > Giả trang, hoá trang, cải trang. Bal travesti: Vũ hội hóa trang. 2. n. m. Quần áo cải trang. n. Nguời đồng tính luyến ái mặc đồ giả trang phụ nữ.