TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

travertin

sinter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

travertine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tufa

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

travertin

Kalksinter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Travertin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tuff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

travertin

travertin

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

travertin /SCIENCE/

[DE] Kalksinter; Travertin

[EN] sinter; travertine

[FR] travertin

travertin /SCIENCE/

[DE] Tuff

[EN] tufa

[FR] travertin

travertin /ENERGY-MINING/

[DE] Travertin

[EN] travertine

[FR] travertin

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

travertin

travertin [tRavERtẽl n. m. ĐCHÂĨ Đá travectin. travesti, ie [tRavssti] adj. và n. 1. Mặc đồ giả trang. Un acteur travesti hay, n. m., un travesti: Diễn viên mặc dồ giả trang. > Giả trang, hoá trang, cải trang. Bal travesti: Vũ hội hóa trang. 2. n. m. Quần áo cải trang. n. Nguời đồng tính luyến ái mặc đồ giả trang phụ nữ.