Việt
tup
tup vôi
typ vôi
túp
đá tup vôi
Anh
tufa
adarce
calc sinter
calc tufa
calcareous sinter
calcareous tufa
calctufa
Đức
Tuff
Kalktuff
Pháp
tuf
travertin
Kalktuff /m/XD/
[EN] tufa
[VI] tup
TUFA
đá túp Đá vôi xốp trầm tích tù các dung dịch quanh suối nước.
tufa /SCIENCE/
[DE] Tuff
[FR] tuf
[FR] travertin
tufa /cơ khí & công trình/
tup (vôi)
adarce, calc sinter, calc tufa, calcareous sinter, calcareous tufa, calctufa, tufa
o túp (vôi)
§ calc tufa : tup vôi
§ calcareous tufa : túp vôi
tup, typ vôi