Việt
tup
typ vôi
túp
hớp
tựp
nhai nhóp nhép
húp sột soạt
ăn soàm soạp
Anh
tufa
tufaceous
tuffaceous
Đức
Kalktuff
Hütte
Kate
schlabbern
schlabbern /[’Jlabam] (sw. V.; hat)/
(ugs ) hớp; tựp; nhai nhóp nhép; húp sột soạt; ăn soàm soạp;
Hütte f, Kate f.
Kalktuff /m/XD/
[EN] tufa
[VI] tup
tufa /cơ khí & công trình/
tup (vôi)
tufa /hóa học & vật liệu/
(thuộc) tup
túp (thuộc)
tup, typ vôi