TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong đêm

trong đêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào lúc đêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc đêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuya

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào ban đêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong đêm

nächtens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nächtlicherweile

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachtsuber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Bootsmann bestimmt seine Position bei Dunkelheit in der Weise, daß er die Sekunden zählt, die er im Wasser treibt. »Eins, drei Meter.

Một người chèo thuyền định vị trí của mình trong đêm tối bằng cachs đếm ố giây thuyền trôi trên nước."Một giây, ba mét.

Angenommen, die Zeit wäre nicht eine Quantität, sondern eine Qualität wie das nächtliche Leuchten über den Bäumen, wenn der aufgehende Mond gerade die Baumlinie erreicht hat.

Giả sử rằng thời gian không phải là lượng mà là chất, như ánh trăng trong đêm trên các ngọn cây khi trăng lên vừa chớm hàng cây.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A boatman gauges his position in the dark by counting seconds drifted in the water’s current. “One, three meters.

Một người chèo thuyền định vị trí của mình trong đêm tối bằng cách đếm số giây thuyền trôi trên nước.”Một giây, ba mét.

Suppose that time is not a quantity but a quality, like the luminescence of the night above the trees just when a rising moon has touched the treeline.

Giả sử rằng thời gian không phải là lượng mà là chất, như ánh trăng trong đêm trên các ngọn cây khi trăng lên vừa chớm hàng cây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachts um 3 [Uhr]/um 3 Uhr nachts

lúc 3 giờ khuya.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nächtens /(Adv.) (geh.)/

trong đêm;

nächtlicherweile /(Adv.) (geh.)/

vào lúc đêm; trong đêm;

nachts /(Adv.)/

lúc đêm; trong đêm; khuya;

lúc 3 giờ khuya. : nachts um 3 [Uhr]/um 3 Uhr nachts

nachtsuber /(Adv.)/

vào ban đêm; trong đêm;