TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong này

trong này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong này

hierin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hier sind zusätzlich schräg auslaufende Nuten eingearbeitet, die aber bei scherempfi ndlichen Werkstoffen wie z. B. PVC, eine Schädigung der Schmelze hervorrufen würde.

Tại mặt trong xi lanh được gia công thêmcác rãnh chạy nghiêng, tuy nhiên đối với cácnguyên liệu nhạy với ứng suất cắt như PVC,mặt trong này sẽ gây ra tổn hại cho nhựanóng chảy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser Widerstand ist in Reihe geschaltet mit den Widerständen der Verbraucher (Rv).

Điện trở trong này xem như được gắn nối tiếp với những điện trở của các tải tiêu thụ điện (RV).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierin /['hi-.'rm] (Adv.)/

trong (vân đề, sự việc ) này;