Việt
trong này
Đức
hierin
Hier sind zusätzlich schräg auslaufende Nuten eingearbeitet, die aber bei scherempfi ndlichen Werkstoffen wie z. B. PVC, eine Schädigung der Schmelze hervorrufen würde.
Tại mặt trong xi lanh được gia công thêmcác rãnh chạy nghiêng, tuy nhiên đối với cácnguyên liệu nhạy với ứng suất cắt như PVC,mặt trong này sẽ gây ra tổn hại cho nhựanóng chảy.
Dieser Widerstand ist in Reihe geschaltet mit den Widerständen der Verbraucher (Rv).
Điện trở trong này xem như được gắn nối tiếp với những điện trở của các tải tiêu thụ điện (RV).
hierin /['hi-.'rm] (Adv.)/
trong (vân đề, sự việc ) này;