Việt
ỏ điều này.
vào đây
vào chỗ này
trong này
Đức
hierin
Hierin sind die Basisgrößen mit ihren Basiseinheiten und ihrem Formelzeichen vermerkt (Tabelle 1).
Các đại lượng cơ bản cùng với đơn vị cơ bản và ký hiệu công thức của chúng được biểu diễn trong (Bảng 1).
hierin /['hi-.'rm] (Adv.)/
vào đây; vào chỗ này;
trong (vân đề, sự việc ) này;
hierin /adv/