einher /(Adv.) (östeiT.)/
vào đây (herein);
hãy vào đây! : komm einher!
hierhinein /(Adv.)/
(rót, đổ) vào (bình chứa ) này;
vào đây;
he /rein [he'rain] (Adv.)/
vào trong này;
vào đây;
: kommen Sie bitte herein! xin mời quí vị vào trong này! : bitte eintreten!
hierein /[’hi:rain] (Adv.)/
vào đây;
vâo chỗ này;
hiergegen /(Adv.)/
(đập, va, tông ) vào đây;
vào chỗ này;
hierin /['hi-.'rm] (Adv.)/
vào đây;
vào chỗ này;