Việt
trong bộ đồ rách rưới
tồi tàn
thảm hại
Đức
Abgerissen
ein abgerissener Häftling
một tù nhân rách rưới thảm hại.
Abgerissen /(Adj.)/
trong bộ đồ rách rưới; tồi tàn; thảm hại;
một tù nhân rách rưới thảm hại. : ein abgerissener Häftling