Việt
trong khi hắn đang nói thì cửa bật mở
Đức
indem
indem /(Konj ) 1. (nói về thời gian) trong lúc, trong khi (während); indem er sprach, öffnete sich die Tür/
trong khi hắn đang nói thì cửa bật mở;