TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong năm

vào năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong năm

anno

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ich überlege, ob ich in diesem Jahr überhaupt Winterreifen kaufe, da meine Sommerreifen noch viel Profil haben!

Tôi nghĩ lại, không biết có nhất thiết mua bánh xe mùa đông trong năm nay hay không vì những bánh xe mùa hè của tôi vẫn còn nhiều gai.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

50 μg/m3 als 24-Stunden- Wert dürfen höchstens 35-mal pro Jahr überschritten werden.

Chỉ được phép vượt quá trị số 50 μg/m3 phát thải trong 24 giờ tối đa 35 lần trong năm.

In diesem Jahr wurde erstmals eine rekombinierte Plasmid-DNA in ein Bakterium übertragen.

Trong năm này, lần đầu tiên con người thành công chuyển một DNA plasmid tái tổ hợp vào một loại vi khuẩn.

Damit werden der Erdboden und die untere Schicht der Atmosphäre wie in einem Treibhaus auf eine mittlere Jahrestemperatur von +15 °C aufgeheizt.

Do đó, mặt đất và lớp dưới của bầu khí quyển được làm ấm lên như trong một nhà kính, với nhiệt độ trung bình trong năm là +15 oC.

Die wechselnde Tageslänge im Jahresverlauf beeinflusst bestimmte Hormondrüsen, was beispielsweise Auslösefunktion für die Fortpflanzung, den Vogelzug, die Mauser oder den Winterschlaf hat.

Độ dài thay đổi của ngày trong năm tác động đến những tuyến nội tiết nhất định; điều này có tác dụng chẳng hạn khởi động quá trình sinh sản, di trú, thay lông của loài chim hay trạng thái ngủ đông của vài loài thú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbaut anno 1911

được xây dựng vào năm 1911

anno dazumal /(ugs. scherzh.

) dunnemals: trước đây, thời xửa thời xưa

Anno Domini (Abk

A. D.): sau Công nguyên

Anno Domini 1584

vào năm 1584 sau Công nguyên

anno Tobak (ugs. scherzh.)

từ thời xưa, rất lâu trước đó, từ thời cổ lai hy

dein Hut ist noch von anno Tobak

cái mũ của mày chắc có từ thời cổ lai hy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anno /(veraltet)/

(Abk : a ) vào năm; trong năm (im Jahre);

được xây dựng vào năm 1911 : erbaut anno 1911 ) dunnemals: trước đây, thời xửa thời xưa : anno dazumal /(ugs. scherzh. A. D.): sau Công nguyên : Anno Domini (Abk vào năm 1584 sau Công nguyên : Anno Domini 1584 từ thời xưa, rất lâu trước đó, từ thời cổ lai hy : anno Tobak (ugs. scherzh.) cái mũ của mày chắc có từ thời cổ lai hy. : dein Hut ist noch von anno Tobak