anno /(veraltet)/
(Abk : a ) vào năm;
trong năm (im Jahre);
erbaut anno 1911 : được xây dựng vào năm 1911 anno dazumal /(ugs. scherzh. : ) dunnemals: trước đây, thời xửa thời xưa Anno Domini (Abk : A. D.): sau Công nguyên Anno Domini 1584 : vào năm 1584 sau Công nguyên anno Tobak (ugs. scherzh.) : từ thời xưa, rất lâu trước đó, từ thời cổ lai hy dein Hut ist noch von anno Tobak : cái mũ của mày chắc có từ thời cổ lai hy.