TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anno

trong năm...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày xửa ngày xưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã rất lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ lỗ sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ rích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗi thôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anno

anno

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Annodazumal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Annotobak

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbaut anno 1911

được xây dựng vào năm 1911

anno dazumal /(ugs. scherzh.

) dunnemals: trước đây, thời xửa thời xưa

Anno Domini (Abk

A. D.): sau Công nguyên

Anno Domini 1584

vào năm 1584 sau Công nguyên

anno Tobak (ugs. scherzh.)

từ thời xưa, rất lâu trước đó, từ thời cổ lai hy

dein Hut ist noch von anno Tobak

cái mũ của mày chắc có từ thời cổ lai hy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anno /(veraltet)/

(Abk : a ) vào năm; trong năm (im Jahre);

erbaut anno 1911 : được xây dựng vào năm 1911 anno dazumal /(ugs. scherzh. : ) dunnemals: trước đây, thời xửa thời xưa Anno Domini (Abk : A. D.): sau Công nguyên Anno Domini 1584 : vào năm 1584 sau Công nguyên anno Tobak (ugs. scherzh.) : từ thời xưa, rất lâu trước đó, từ thời cổ lai hy dein Hut ist noch von anno Tobak : cái mũ của mày chắc có từ thời cổ lai hy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anno,Anno

trong năm...; -

anno,Annodazumal

ngày xửa ngày xưa, đã rất lâu; pro - vào năm; von

anno,Annotobak

cổ lỗ sĩ, cũ rích, lỗi thôi.