TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào năm

vào năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vào năm

anno

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Europäische Union sieht vor, dass bis 2020 der Anteil von Biokraftstoffen auf 10 % erhöht wird.

Liên hiệp châu Âu dự tính tăng lượng nhiên liệu sinh học lên 10% vào năm 2020.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Hoechst AG produzierte 1957 erstmalig PP.

Hãng Hoesch AG tại Đức sản xuất PP lần đầu tiên vào năm 1957.

Die Entwicklung der Spritzgießtechnik wurdemit der Markteinführung von Polystyrol (1920)vorangetrieben.

Kỹ thuật đúc phun được phát triển với sự ra đờicủa nhựa polystyren vào năm 1920.

1953 wurde in Deutschland durch K. Ziegler u. a. das Niederdruckverfahren entwickelt.

Tại nước Đức vào năm 1953, phương pháp áp suất thấp được sáng chế bởi K. Ziegler.

Die Firma Du Pont (USA) stellte PTFE 1938 erstmalig durch Polymerisation her.

Hãng Du Pont (USA) sản xuất PTFE lần đầu tiên vào năm 1938 bằng phản ứng trùng hợp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbaut anno 1911

được xây dựng vào năm 1911

anno dazumal /(ugs. scherzh.

) dunnemals: trước đây, thời xửa thời xưa

Anno Domini (Abk

A. D.): sau Công nguyên

Anno Domini 1584

vào năm 1584 sau Công nguyên

anno Tobak (ugs. scherzh.)

từ thời xưa, rất lâu trước đó, từ thời cổ lai hy

dein Hut ist noch von anno Tobak

cái mũ của mày chắc có từ thời cổ lai hy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anno /(veraltet)/

(Abk : a ) vào năm; trong năm (im Jahre);

được xây dựng vào năm 1911 : erbaut anno 1911 ) dunnemals: trước đây, thời xửa thời xưa : anno dazumal /(ugs. scherzh. A. D.): sau Công nguyên : Anno Domini (Abk vào năm 1584 sau Công nguyên : Anno Domini 1584 từ thời xưa, rất lâu trước đó, từ thời cổ lai hy : anno Tobak (ugs. scherzh.) cái mũ của mày chắc có từ thời cổ lai hy. : dein Hut ist noch von anno Tobak