TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong tâm trạng

trong tâm trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong tâm trạng

aufgelegt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist heute besser aufgelegt als gestern

hôm nay ông ta vui vẻ hơn là hôm qua

zu etw. aufgelegt sein

đang có hứng thú làm việc gì

ich bin heute nicht dazu aufgelegt, Besuch zu empfangen

hôm nay tôi không sẵn sàng để tiếp khách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgelegt /(Adj.)/

trong tâm trạng;

hôm nay ông ta vui vẻ hơn là hôm qua : er ist heute besser aufgelegt als gestern đang có hứng thú làm việc gì : zu etw. aufgelegt sein hôm nay tôi không sẵn sàng để tiếp khách. : ich bin heute nicht dazu aufgelegt, Besuch zu empfangen