TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền động bánh răng

truyền động bánh răng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tỷ số truyền động

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

truyền động bánh răng

gear drive

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tooth gear drive

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

toothed gearing sự

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gearing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

geared

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gearwheel drives

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

transmission

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

truyền động bánh răng

mit Getriebe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnradtrieb

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Übersetzung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kronenrad-Differenzial

Bộ truyền động bánh răng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

219 Getriebe

219 Truyền động bánh răng

218 Zahnradtriebe

218 Bộ truyền động bánh răng

4.3.7 Zahnradtriebe

4.3.7 Bộ truyền động bánh răng

Stirnradgetriebe

Bộ truyền động bánh răng trụ

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zahnradtrieb,Übersetzung

[EN] Gearwheel drives, transmission

[VI] Truyền động bánh răng, tỷ số truyền động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Getriebe /adj/CƠ/

[EN] geared (được)

[VI] (được) truyền động bánh răng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gearing

truyền động bánh răng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

toothed gearing sự

truyền động bánh răng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gear drive

truyền động bánh răng

tooth gear drive

truyền động bánh răng