HDTV /v_tắt (hochauflösendes Fernsehen, hochzeiliges Fernsehverfahren)/TV/
[EN] HDTV (high-definition television)
[VI] truyền hình độ nét cao
hochauflösendes Fernsehen /nt/TV/
[EN] high-definition television (HDTV)
[VI] truyền hình độ nét cao
hochzeiliges Fernsehverfahren /nt (HDTV)/TV/
[EN] high-definition television (HDTV)
[VI] phương pháp truyền hình với số dòng lớn, truyền hình độ nét cao