Việt
truyền tin qua sóng vô tuyến
đánh tín hiệu
Đức
sen
Hilferufe senden
phát đi những lời kêu cứu.
sen /den (unr. V.; sandte/(seltener:) sendete, hat gesandt/(seltener:) gesendet)/
truyền tin qua sóng vô tuyến; đánh tín hiệu;
phát đi những lời kêu cứu. : Hilferufe senden