Việt
truy tố ai
đưa ai ra truy cúu trách nhiệm
Đức
belangen
gerichtlich belangen
đưa ai ra tòa, kiện ai,truy tô ai; II
belangen /I vt/
truy tố ai, đưa ai ra truy cúu trách nhiệm; gerichtlich belangen đưa ai ra tòa, kiện ai, truy tô ai; II vimp đề cập đén, nói đến; was mich belangt... còn về phần tôi.