Việt
truy tố ai
đưa ai ra truy cúu trách nhiệm
quy trách nhiệm
truy tố
đưa ai truy cứu trách nhiệm
đề cập đến
nói đến
Đức
belangen
was mich belangt, so ...
về phần tôi thì....
gerichtlich belangen
đưa ai ra tòa, kiện ai,truy tô ai; II
belangen /(sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) quy trách nhiệm; truy tố; đưa ai truy cứu trách nhiệm;
(unpers ) (veraltend) đề cập đến; nói đến (betreffen);
was mich belangt, so ... : về phần tôi thì....
belangen /I vt/
truy tố ai, đưa ai ra truy cúu trách nhiệm; gerichtlich belangen đưa ai ra tòa, kiện ai, truy tô ai; II vimp đề cập đén, nói đến; was mich belangt... còn về phần tôi.