TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuân thủ các quy chế

tuân thủ các quy chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

v.v

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tuân thủ các quy chế

Compliance with Statutes and Regulattions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Regulations Statutes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

etc...Compliance with

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Compliance with Statutes and Regulattions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Compliance with Statutes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Regulations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

etc.

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Compliance with Statutes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Compliance with Statutes and Regulattions /điện tử & viễn thông/

tuân thủ các quy chế

 Regulations Statutes,etc...Compliance with /điện tử & viễn thông/

tuân thủ các quy chế

 Compliance with Statutes and Regulattions, Regulations Statutes,etc...Compliance with /xây dựng/

tuân thủ các quy chế

 Compliance with Statutes and Regulattions

tuân thủ các quy chế

 Regulations Statutes,etc...Compliance with

tuân thủ các quy chế

Compliance with Statutes,Regulations,etc. /điện tử & viễn thông/

tuân thủ các quy chế, quy định, v.v

 Compliance with Statutes,Regulations,etc. /xây dựng/

tuân thủ các quy chế, quy định, v.v