TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyên bố công khai

tuyên bố công khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tuyên bố công khai

einlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Veto gegen etw. einlegen

sử dụng quyền phủ quyết để chống lại điều gì

ein Veto einlegen

dùng quyền phủ quyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlegen /lắp cái gì vào cái gì; du-musst einen neuen Film in die Kamera einlegen/

tuyên bố công khai; sự dùng (quyền);

sử dụng quyền phủ quyết để chống lại điều gì : sein Veto gegen etw. einlegen dùng quyền phủ quyết. : ein Veto einlegen