Việt
tuyến cấp liệu
mt. bộ phận cung dưỡng
vl. dây tải điện
fidơ
Anh
feeder
supply line
fecder
mt. bộ phận cung dưỡng, tuyến cấp liệu; vl. dây tải điện; fidơ
feeder, supply line /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/