TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyết rơi

tuyết rơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tuyết rơi

snowing

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tuyết rơi

SchneeiaU

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schneien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und wie sie so nähte und nach dem Schnee aufblickte, stach sie sich mit der Nadel in den Finger, und es fielen drei Tropfen Blut in den Schnee.

Hoàng hậu ngồi khâu nhưng lại mải ngắm tuyết rơi nên bị kim đâm vào ngón tay, và ba giọt máu đỏ rơi xuống tuyết trắng phau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Leben ist der Augenblick einer Jahreszeit. Ein Leben ist ein Schneefall.

Cuộc sống là một trận tuyết rơi.

Wer dagegen im Juli geboren wird, spürt nie eine Schneeflocke auf seiner Wange, sieht nie das kristallene Leuchten eines zugefrorenen Sees, hört nie das Knirschen der Stiefel in frischem Schnee.

Ngược lại, ai sinh vào tháng Bảy sẽ không bao giờ được biết tuyết rơi trên má, không bao giờ thấy mặt trời đóng băng lấp lánh như pha lê, không bao giờ nghe tiếng giày ông lạo xạo trên tuyết mới rơi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A life is one snowfall.

Cuộc sống là một trận tuyết rơi.

Likewise, a person born in July never feels a snowflake on her cheek, never sees the crystal on a frozen lake, never hears the squeak of boots in fresh snow.

Ngược lại, ai sinh vào tháng Bảy sẽ không bao giờ được biết tuyết rơi trên má, không bao giờ thấy mặt trời đóng băng lấp lánh như pha lê, không bao giờ nghe tiếng giày ông lạo xạo trên tuyết mới rơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

draußen hat es geschneit

ngoài kia tuyết đã rai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schneien /[’Jnaian] (sw. V.)/

(hat) (unpers ) tuyết rơi;

ngoài kia tuyết đã rai. : draußen hat es geschneit

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SchneeiaU /m -(e)s, -fälle/

trận, cơn, sự] tuyết rơi; -

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

snowing

tuyết rơi