TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uông

uông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

uông

trinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(trẻ em) bú

hastig trinken

uống vội vã

er isst und trinkt gerne

hắn thích ăn uống

in/mit kleinen Schlucken trinken

uống từng ngụm nhỏ.

er trinkt keinen Alkohol

anh ta không uống rượu bia

einen trinken (ugs.)

uống một ly (rượu)

sich (Dativ) einen trinken (ugs.)

nhậu say.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trinken /[’tngkon] (st. V.; hat)/

uông;

: (trẻ em) bú uống vội vã : hastig trinken hắn thích ăn uống : er isst und trinkt gerne uống từng ngụm nhỏ. : in/mit kleinen Schlucken trinken

trinken /[’tngkon] (st. V.; hat)/

uông (thứ gì);

anh ta không uống rượu bia : er trinkt keinen Alkohol uống một ly (rượu) : einen trinken (ugs.) nhậu say. : sich (Dativ) einen trinken (ugs.)