trinken /[’tngkon] (st. V.; hat)/
uông;
: (trẻ em) bú uống vội vã : hastig trinken hắn thích ăn uống : er isst und trinkt gerne uống từng ngụm nhỏ. : in/mit kleinen Schlucken trinken
trinken /[’tngkon] (st. V.; hat)/
uông (thứ gì);
anh ta không uống rượu bia : er trinkt keinen Alkohol uống một ly (rượu) : einen trinken (ugs.) nhậu say. : sich (Dativ) einen trinken (ugs.)