TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uểng công đã cố gắng đeó đuổi việc gì

uểng công đã cố gắng đeó đuổi việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

uểng công đã cố gắng đeó đuổi việc gì

Sohle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf leisen Sohlen

lặng lẽ, âm thầm, trong bí mật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sohle /['zo:loj, die; -n: 1. đế giày; eine kesse, heiße Sohle aufs Parkett legen (ugs.): nhảy liên tục; sich (Dativ) etw. [längst] an den Sohlen abgelaufen haben/

uểng công đã cố gắng đeó đuổi việc gì;

lặng lẽ, âm thầm, trong bí mật. : auf leisen Sohlen