TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uốn nắn

uốn nắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gài đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn thẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sửa nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

uốn nắn

gagging

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

uốn nắn

programmieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Rest liegt als biegsame Schlaufen vor.

Phần còn lại có dạng các vòng dễ uốn nắn.

Eine weitere Art der Beheizung sind die „Hotflex", d. h. in eine schlangenförmig eingefräste Nut wird eine fl exible Heizpatrone eingelegt.

Một cách gia nhiệt khác là sử dụng "Hotfl ex", các dây điện trở gia nhiệt dễ uốn nắn được lắp trong các đường rãnh phay cong uốn khúc.

Teilkristalline Kunststoffe sind vorwiegend schlagzäh, denn ihre Molekülketten können, im Gegensatz zu den Fäden der amorphen Kunststoffe, meist gut aneinander vorbei gleiten.

Các sợi phân tử không kết mạng của chất dẻo kết tinh từng phần được bố trí từng phần song song, phần còn lại là các vòng dễ uốn nắn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gagging

uốn nắn, uốn thẳng, sửa nguội

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

programmieren /(sw. V.; hat)/

dạy; uốn nắn; gài đặt (theo chương trình);