TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ung nhọt

ung nhọt

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Loét

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

ung dộc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

ung nhọt

Ulcer

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

ung nhọt

Furunkel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schwär

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ung dộc,ung nhọt

Furunkel m, Schwär m.

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Ulcer

Loét, ung nhọt