TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

urê

urê

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

cacbamit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

uric

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Anh

urê

urea

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

carbamide

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

uric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 urea

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

urê

Harnstoff

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Carbamid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Harn-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-sperrestoff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

urea

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

urê

urée

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

carbamide

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ebenso trifft diesauf Harnstoffharze zu, da diese auf Temperaturunterschiede sehr empfi ndlich reagieren.

Đối với nhựa urê cũng thế, vì loại nhựa này phản ứng rất nhạy với sự khác biệt nhiệt độ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Anlagenteile in der chemischen Industrie, z. B. in der Harnstoffsynthese.

Dùng cho các thiết bị ngành công nghiệp hóa chất, t.d. tổng hợp urê.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Harnstoffharz UF; Melaminharz MF (Bild 1)

Nhựa urê UF; nhựa melamin MF (Hình 1)

Aus der Harnstoff-Wasser-Lösung entstehen Ammoniak (NH3) und CO2.

Amoniac (NH3) và CO2 sinh ra từ dung dịch urê-nước.

Reduktionsmittel. Es besteht aus einer wässrigen Harnstofflösung mit einer Konzentration von 32,5 Vol.-%.

Dung dịch khử là dung dịch urê trong nước với nồng độ thể tích 32,5 %.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

urê,cacbamit

[DE] Carbamid

[EN] carbamide

[VI] urê; cacbamit

uric,urê

[DE] Harnstoff

[EN] uric, urea

[VI] uric, urê

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

HarnStoff /der (o. PI.) (Med., Chemie)/

urê;

urea /die; - (Med.)/

urê (Harnstoff);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-sperrestoff /m -(e)s (hóa)/

urê; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Harn- /pref/HOÁ/

[EN] uric

[VI] (thuộc) urê

Harnstoff /m/HOÁ/

[EN] carbamide, urea

[VI] urê, cacbamit

Carbamid /nt/HOÁ/

[EN] carbamide, urea

[VI] cacbamit, urê

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 urea /y học/

urê

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Harnstoff

[EN] urea

[VI] Urê

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

urea

[DE] Harnstoff

[VI] urê

[FR] urée

carbamide

[DE] Carbamid

[VI] urê; cacbamit

[FR] carbamide