Việt
vàng Pháp
đồ giả
kim tuyến
ngân tuyén.
Đức
Talmi
Talmi /n -s/
1. vàng Pháp, đồ giả (vàng bạc); chắt giả vàng, trang kim, vàng giả; 2. [chỉ] kim tuyến, ngân tuyén.