TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kim tuyến

kim tuyến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vàng Pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân tuyén.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kim tuyến

goldener Faden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kantille

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flittergold

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Talmi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Wie ist deines geraten?« sagt die Frau mit dem Brokatschmuck im Haar, zu ihrem Mann gewandt.

Món của mình được không? bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến trên mái tóc quay sang hỏi ông chồng. "Tuyệt.

Das hält die kalte Luft ab.« Die Frau mit dem Brokatschmuck rutscht auf ihrem Stuhl hin und her, nimmt das übergeschlagene Bein herunter.

Chăn cản khí lạnh lại". Bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến nhúc nhích trên ghế, bỏ cái chân đang vắt chéo xuống.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The woman with the brocade shifts in her chair, uncrosses her legs beneath the table.

Bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến nhúc nhích trên ghế, bỏ cái chân đang vắt chéo xuống.

“I love the lace of the serviettes,” says the woman with the brocade in her hair.

“Tôi thấy họ gấp cái đầu khăn ăn mới khéo làm sao”, bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến nói.

“How is yours done?” says the woman with the brocade, looking at her husband.

“Món của mình được không?” bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến trên mái tóc quay sang hỏi ông chồng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flittergold /n -(e)s/

sợi, chỉ] kim tuyến, ngân tuyến; Flitter

Talmi /n -s/

1. vàng Pháp, đồ giả (vàng bạc); chắt giả vàng, trang kim, vàng giả; 2. [chỉ] kim tuyến, ngân tuyén.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kantille /[kan'til(j)a], die; -, -n/

kim tuyến (để thêu);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kim tuyến

goldener Faden m.