Việt
vàng nâu
màu đồng
có màu vàng nhạt
hung hung
ngăm ngăm đen
Anh
yellow-brown
tawny
Đức
ockerfarben
goldbraun
chamois
Ein Herbstblatt auf dem Boden, rot, golden und braun, zerbrechlich.
Một chiếc lá thu đỏ, vàng, nâu, mỏng mảnh trên mặt đất.
A leaf on the ground in autumn, red and gold and brown, delicate.
Vàng nâu, hung hung, ngăm ngăm đen
vàng nâu;
goldbraun /(Adj.)/
vàng nâu; màu đồng;
chamois /[Ja'moa] (indekl. Adj.)/
(màu) vàng nâu; có màu vàng nhạt (gämsfarben, gelb bräunlich);
vàng nâu (màu ram)