TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vành đai hơi nước

vành đai hơi nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vành đai hơi nước

steam loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set collar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shroud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrouding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steam loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steam loop, set collar, shroud, shrouding

vành đai hơi nước

 steam loop

vành đai hơi nước

Một hệ thống làm lạnh đơn giản bao gồm các ống dẫn hơi nước tạo thành hình chữ U cái dẫn ra một nồi hơi mà không dựa vào máy phun hay máy bơm.

A simple steam condensation system consisting of condensation pipes forming an inverted U shape that returns to a boiler without relying on an injector or pump.